Chảnh chó là tính từ dùng để chỉ tính cách, hành động của một ai đó trước một sự vật, hiện tượng, con người cụ thể với một biểu hiện hoặc lối hành sự kiêu kỳ, khinh người, bất cần cho dù hoàn cảnh sống của họ không thể bằng nhà người khác.Những người bị gọi là chảnh thường không thể nhận được thiện cảm từ người khác. Xem thêm website về chủ đề giáo dục
Chảnh chó tiếng anh là gì?
Chảnh chó tiếng anh là Haughty
Phiên âm: /ˈhôdē/
Bộ từ vựng chỉ tính cách
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.Xem thêm website về chủ đề giáo dục
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.Xem thêm website về chủ đề giáo dục
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Smart = intelligent: Thông minh.
Sociable: Hòa đồng.
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoạiXem thêm website về chủ đề giáo dục
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimistic: Lạc quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Sincere: Thành thật
Understanding: Hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Tactful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàngXem thêm website về chủ đề giáo dục
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Talkative: Hoạt ngôn.
Từ vựng tính cách part 2