Nếu cuộc đời cứ trôi qua êm đềm mà không bao giờ bị bệnh tật, luôn luôn khỏe mạnh thì tốt biết bao. Nhưng cuộc đời không như trong mơ, con người chúng ta ít cũng sẽ mắc một căn bệnh nào đó trong cuộc đời mà căn bệnh phổ biến nhất là bệnh về đường hô hấp.
Vậy Bệnh về đường hô hấp tiếng anh là gì? Làm thế nào để phòng tránh bệnh về đường hô hấp đúng cách? bạn đã biết chưa.
Xem nhanh
Bệnh về đường hô hấp tiếng anh là gì ?
Bệnh về đường hô hấp tiếng Anh là “Respiratory disease”.
- Ví dụ: He has been suffering from a respiratory illness for 5 years.
Anh ta bị bệnh về đường hô hấp cũng được 5 năm rồi.
Trong đó, đường hô hấp tiếng Anh là “respiratory tract” hoặc “respiratory system”.
Nhiễm trùng đường hô hấp là: Respiratory infection
Ngăn chặn các bệnh về đường hô hấp: To stop respiratory illnesses
- Bệnh hô hấp là một loại bệnh ảnh hưởng đến phổi và các bộ phận khác của hệ hô hấp. Các bệnh về đường hô hấp có thể do nhiễm trùng, do hút thuốc lá, hoặc do hít phải khói thuốc lá thụ động, radon, amiăng hoặc các dạng ô nhiễm không khí khác. Các bệnh về đường hô hấp bao gồm hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), xơ phổi, viêm phổi và ung thư phổi. Còn được gọi là rối loạn phổi và bệnh phổi.
Làm thế nào để phòng tránh bệnh về đường hô hấp?
- Khi đi ngoài trời cần đeo khẩu trang để tránh các tác nhân gây bệnh.
When going outdoors, wear a mask to avoid pathogens.
- Giữ môi trường không khí trong nhà và nơi làm việc sạch sẽ.
Keep indoor and workplace air clean.
- Không hút thuốc lá, thuốc lào, xì gà
No smoking, pipe tobacco, cigars
- Tránh các thức ăn đã từng gây dị ứng, có chứa các chất bảo quản thực phẩm.
Avoid foods that have ever caused allergies, and contain food preservatives.
- Tiêm vắc xin phòng các bệnh đường hô hấp.
Vaccination against respiratory diseases.
- Khi có dấu hiệu mắc bệnh hô hấp, người bệnh cần đi khám chuyên khoa hô hấp để có chỉ định điều trị cụ thể.
When there are signs of respiratory disease, patients need to see a respiratory specialist to have specific treatment indications.
- Tập thể dục đều đặn, phù hợp sức khỏe. Trong mùa đông, không nên đi tập quá sớm (trước 5 giờ sáng) và quá muộn (sau 21 giờ).
Exercise regularly, suitable for health. During the winter, do not go to practice too early (before 5am) and too late (after 21:00).
- Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đủ năng lượng, cân đối.
Ensure nutrition with enough energy and balance.
- Thường xuyên vệ sinh răng miệng để tránh nhiễm khuẩn răng miệng, vi khuẩn đi xuống cơ quan hô hấp và gây bệnh.
Regular oral hygiene to avoid oral infections, bacteria go down the respiratory organs and cause disease.
Một số tên bệnh trong tiếng Anh?
Viêm thực quản – Oesophagitis |
Bệnh lạc nội mạc tử cung – Endometriosis |
Viêm cổ tử cung – Inflammatory diseases of cervix uteri |
Viêm vòi và viêm buồng trứng – Salpingitis and oophoritis |
Loạn sản vú lành tính – Benign mammary dysplasia |
Vô sinh nam – Male infertility |
Tăng sản tuyến tiền liệt – Hyperplasia of prostate |
Viêm tuyến tiền liệt – Inflammatory disease of prostate |
Bệnh gan do rượu – Alcoholic liver diseases |
Cúm và viêm phổi: Influenza and pneumonia |
Viêm thanh quản và khí quản cấp – Acute laryngitis and tracheitis |
Viêm amidan cấp – Acute tonsillitis |
Viêm họng cấp – Acute pharyngitis |
Viêm xoang cấp – Acute sinusitis |
Viêm mũi họng cấp (cảm thường) – Acute nasopharyngitis (common cold) |
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính: Acute upper respiratory infections |
Ruột kém hấp thu – Intestinal malabsorption |
Viêm tuỵ cấp – Acute pancreattitis |
Viêm túi mật – Cholecystitis |
Viêm gan mạn Chronic hepatitis |
Sỏi mật – Cholelithiasis |
Xơ gan cirrhosis of liver |
Suy gan: Hepatic failure |
Bệnh gan nhiễm độc – Toxic liver diseases |
Liệt ruột và tắc ruột không có thoát vị – Paralytic ileus and intestinal obstruction without hernia |
Thoát vị cơ hoành – Diaphragmatic hernia |
Viêm phổi do vi khuẩn: Bacterial pneumonia |
Viêm phổi do virus: Viral pneumonia |
Viêm phúc mạc – Peritonitis |
Áp xe vùng hậu môn-trực tràng – Abscess of anal and rectal regions |
Hội chứng ruột kích thích – Irritable bowel syndrome |
Viêm loét đại tràng – Ulcerative colitis |
Bệnh Crohn (viêm ruột từng vùng) – Crohn’s disease (regional enteritis) |
Thoát vị bụng – Ventral hernia |
áp xe quanh amidan – Peritonsillar abscess |
Giãn phế quản – Bronchiectasis |
Cơn hen ác tính – Status asthmaticus |
Hen – Asthma |
Khí phế thũng – Emphysema |
Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị hơn về tiếng anh. Cảm ơn bạn đã xem bài chia sẻ này.
Nguồn : https://wholesaletruckloads.info/